-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm bán chạy
Giữ nóng lạnh nhiều giờ với thiết kế bắt mắt giúp bữa ăn ngoài không còn đơn điệu.
Xem thêmNồi cơm điện cao tần NW-QAQ10-BA màu đen (dung tích 1.0L)
Made in Japan
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm |
NW-QAQ10-BA |
NW-QAQ18-BA |
|||
Lít |
Cốc |
Lít |
Cốc |
||
Dung tích nấu cơm theo từng chế độ (xấp xỉ. Lít, Cốc) |
Gạo trắng (thông thường, mền hơn, dẻo hơn) (Gạo trắng hạt dài) |
0.09 – 1.0 |
0.5 – 5.5 |
0.18 – 1.8 |
1 – 10 |
Nấu nhanh (Gạo trắng hạt dài) |
0.09 – 1.0 |
0.5 – 5.5 |
0.18 – 1.8 |
1 – 10 |
|
Cháo (Gạo trắng hạt dài) |
0.09 |
0.5 |
0.09 – 0.18 |
0.5 – 1 |
|
Gạo lứt (Gạo lứt hạt vừa/hạt dài) |
0.18 – 0.72 |
1 – 4 |
0.36 – 1.44 |
2 – 8 |
|
Gạo lứt GABA (Gạo lứt hạt vừa/hạt dài) |
0.18 – 0.72 |
1 – 4 |
0.36 – 1.44 |
2 – 8 |
|
Ngũ cốc hỗn hợp |
0.09– 0.720 |
0.5 – 4 |
0.36 – 1.08 |
2 – 6 |
|
Hạt diêm mạch |
0.18 – 0.72 |
1 – 4 |
0.36 – 1.08 |
2 – 6 |
|
Yến mạch |
0.09 – 0.45 |
0.5 – 2.5 |
0.18 – 0.54 |
1 – 3 |
|
Giới hạn chiều cao cho thực phẩm hấp |
4cm |
7cm
|
|||
Điện áp |
220 – 230V , 50/60 Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ |
1060 – 1080 W |
1290 – 1310 W |
|||
Điện năng tiêu thị trong quá trình giữ ấm |
34 W |
44 W |
|||
Hệ thống nấu cơm |
IH cao tần (Induction Heating) |
||||
Chiều dài dây điện (dây rời) |
1.0m |
||||
Kích thước bên ngoài (cm) |
23.5 x 31 x 44 |
26.5 x 22.5 x 49.5 |
|||
Trọng lượng |
~ 4.4 kg |
~5.5 kg |
Giữ nóng lạnh nhiều giờ với thiết kế bắt mắt giúp bữa ăn ngoài không còn đơn điệu.
Xem thêm